- Từ điển Nhật - Anh
神符
Xem thêm các từ khác
-
神経
[ しんけい ] (n) nerve/sensitivity/(P) -
神経の鈍い
[ しんけいのにぶい ] (exp) insensitive/thick-skinned -
神経の鋭い
[ しんけいのするどい ] (exp) sensitive/thin-skinned -
神経が細い
[ しんけいがほそい ] be oversensitive -
神経が細かい
[ しんけいがこまかい ] have delicate feeling/be sensitive -
神経が鋭い
[ しんけいがするどい ] (exp) sensitive/thin-skinned -
神経ガス
[ しんけいガス ] (n) nerve gas -
神経中枢
[ しんけいちゅうすう ] nerve center -
神経外科
[ しんけいげか ] (n) neurosurgery -
神経学
[ しんけいがく ] neurology -
神経回路網
[ しんけいかいろもう ] biological neural network -
神経核
[ しんけいかく ] neuron -
神経戦
[ しんけいせん ] (n) war of nerves -
神経科
[ しんけいか ] neurology -
神経科医
[ しんけいかい ] neurologist -
神経節
[ しんけいせつ ] (adj-na,n) ganglion/ganglia -
神経系
[ しんけいけい ] (n) nervous system -
神経細胞
[ しんけいさいぼう ] nerve cell/neuron -
神経組織
[ しんけいそしき ] nerve tissue -
神経繊維
[ しんけいせんい ] nerve fiber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.