- Từ điển Nhật - Anh
祭場
Xem thêm các từ khác
-
祭壇
[ さいだん ] (n) altar/(P) -
祭壇座
[ さいだんざ ] (n) (the constellation) Ara -
祭式
[ さいしき ] (n) rites/rituals -
祭儀
[ さいぎ ] (n) rites/ritual -
祭具
[ さいぐ ] (n) equipment used in rituals -
祭典
[ さいてん ] (n) festival -
祭器
[ さいき ] (n) equipment used in rituals -
祭殿
[ さいでん ] (n) shrine/sanctuary -
祭服
[ さいふく ] (n) vestments worn by priests and attendants during a festival -
祭文
[ さいぶん ] (n) address to the gods/type of song which spread from mountain hermits to the laity during the Kamakura era -
祭日
[ さいじつ ] (n) national holiday/festival day/(P) -
祭政
[ さいせい ] (n) church and state -
祭政一致
[ さいせいいっち ] unity of church and state/theocracy -
祭礼
[ さいれい ] (n) (religious) festival/(P) -
祭神
[ さいじん ] (n) enshrined deity -
祭祀
[ さいし ] (n) ritual/religious service/festival -
祭祀料
[ さいしりょう ] donation made at a ritual -
祭騒ぎ
[ まつりさわぎ ] festivities/merrymaking -
祷り
[ いのり ] (n) prayer/supplication -
祟り
[ たたり ] (n) curse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.