- Từ điển Nhật - Anh
禁じる
Xem thêm các từ khác
-
禁を犯す
[ きんをおかす ] (exp) to break the prohibition (law)/to violate the ban -
禁を解く
[ きんをとく ] (exp) to lift (remove) a ban -
禁中
[ きんちゅう ] (n) court/Imperial Palace or household -
禁令
[ きんれい ] (n) prohibition/ban/embargo -
禁反言
[ きんはんげん ] (n) estoppel (patents) -
禁句
[ きんく ] (n) taboo word/(P) -
禁忌
[ きんき ] (n) taboo -
禁圧
[ きんあつ ] (n) suppression -
禁制
[ きんせい ] (n) prohibition/ban/embargo/(P) -
禁制品
[ きんせいひん ] (n) contraband (goods)/prohibited goods -
禁則
[ きんそく ] (n,vs) prohibition -
禁固
[ きんこ ] (n) imprisonment -
禁欲
[ きんよく ] (n) abstinence/abnegation -
禁欲主義
[ きんよくしゅぎ ] stoicism/asceticism -
禁欲主義者
[ きんよくしゅぎしゃ ] stoic/ascetic -
禁欲的
[ きんよくてき ] (adj-na) abstemious/(P) -
禁止
[ きんし ] (n,vs) prohibition/ban/(P) -
禁止条約
[ きんしじょうやく ] ban (treaty) -
禁止法
[ きんしほう ] (n) negative statute/law against something -
禁止薬物
[ きんしやくぶつ ] (n) banned drug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.