- Từ điển Nhật - Anh
禁止条約
Xem thêm các từ khác
-
禁止法
[ きんしほう ] (n) negative statute/law against something -
禁止薬物
[ きんしやくぶつ ] (n) banned drug -
禁治産
[ きんちさん ] (n) (legal) incompetency -
禁治産者
[ きんちさんしゃ ] (n) (legally) incompetent individual -
禁漁
[ きんりょう ] (n) prohibition of fishing -
禁漁区
[ きんりょうく ] (n) game preserve/wildlife sanctuary -
禁漁期
[ きんりょうき ] (n) closed season for fishing or hunting -
禁札
[ きんさつ ] (n) signboard bearing a prohibition notice -
禁断
[ きんだん ] (n) prohibition/interdiction -
禁断の木の実
[ きんだんのこのみ ] (n) forbidden fruit -
禁断症状
[ きんだんしょうじょう ] (n) withdrawal symptoms/abstinence syndrome -
禁教
[ きんきょう ] (n) prohibited religion -
禁慾
[ きんよく ] (n) abstinence/self-control -
禁所
[ きんしょ ] (n) place of confinement -
禁書
[ きんしょ ] (n) prohibited book or literature -
禁獄
[ きんごく ] (n) imprisonment -
禁猟
[ きんりょう ] (n) No Hunting!/(P) -
禁猟区
[ きんりょうく ] (n) game preserve/wildlife sanctuary -
禁猟期
[ きんりょうき ] (n) closed season for fishing or hunting -
禁煙
[ きんえん ] (exp) No Smoking!/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.