Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

禁猟区

[きんりょうく]

(n) game preserve/wildlife sanctuary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 禁猟期

    [ きんりょうき ] (n) closed season for fishing or hunting
  • 禁煙

    [ きんえん ] (exp) No Smoking!/(P)
  • 禁煙席

    [ きんえんせき ] (n) nonsmoking section
  • 禁煙車

    [ きんえんしゃ ] (n) non-smoking car
  • 禁物

    [ きんもつ ] (n) taboo/forbidden thing/(P)
  • 禁衛

    [ きんえい ] (n) protecting the emperor
  • 禁衛隊

    [ きんえいたい ] imperial guards
  • 禁裏

    [ きんり ] (n) Imperial Palace or residence
  • 禁裏様

    [ きんりさま ] (n) the emperor
  • 禁裡

    [ きんり ] (n) the imperial residence
  • 禁足

    [ きんそく ] (n) confinement
  • 禁転載

    [ きんてんさい ] (n) Reproduction Prohibited
  • 禁輸

    [ きんゆ ] (n) embargo
  • 禁輸品

    [ きんゆひん ] contraband (goods)
  • 禁鳥

    [ きんちょう ] (n) legally protected bird
  • 禁錮

    [ きんこ ] (n) confinement/imprisonment
  • 禁酒

    [ きんしゅ ] (n) prohibition/temperance/abstinence/(P)
  • 禁酒法

    [ きんしゅほう ] (n) Prohibition Law
  • 禍の府

    [ わざわいのふ ] sink of iniquity
  • 禍害

    [ かがい ] (n) evil/harm/mischief
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top