- Từ điển Nhật - Anh
私鉄
Xem thêm các từ khác
-
私鉄総連
[ してつそうれん ] (abbr) General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan -
私通
[ しつう ] (n) adultery/illicit intercourse -
秤
[ はかり ] (n) scales/weighing machine/(P) -
秦皮
[ とねりこ ] (n) ash (tree) -
秩序
[ ちつじょ ] (n) order/regularity/system/method/(P) -
秩禄
[ ちつろく ] (n) official salary -
称
[ しょう ] (n,vs) call/label/(P) -
称える
[ たたえる ] (v1) to extol/to give praise -
称する
[ しょうする ] (vs-s) (1) to take the name of/to call oneself/(2) to pretend/to feign/to purport/(P) -
称号
[ しょうごう ] (n) title/name/degree/(P) -
称名
[ しょうみょう ] (n) intoning or chanting the name of the Buddha -
称呼
[ しょうこ ] (n) appellation/designation -
称揚
[ しょうよう ] (n,vs) praise/admiration/exalting/extolling -
称美
[ しょうび ] (n) praise -
称賛
[ しょうさん ] (n,vs) praise/admiration/commendation -
移し替える
[ うつしかえる ] (v1) to shift (move) (an object) to (into) -
移す
[ うつす ] (v5s) to remove/to transfer/to infect/(P) -
移ろう
[ うつろう ] (v5u) to change/to fade -
移り
[ うつり ] (n) change/transition/return present -
移り変わり
[ うつりかわり ] (n) change (e.g. season)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.