Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

科挙

[かきょ]

(n) (ancient) Chinese higher civil service examinations

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 科料

    [ かりょう ] (n) minor fine
  • 科目

    [ かもく ] (n) (school) subject/curriculum/course/(P)
  • [ びょう ] (n) second (60th min)/(P)
  • 秒時計

    [ びょうどけい ] stop watch
  • 秒読み

    [ びょうよみ ] (n) countdown/(P)
  • 秒針

    [ びょうしん ] (n) second hand (of clock)/(P)
  • 秒速

    [ びょうそく ] (n) per second
  • [ あき ] (n-adv) autumn(P)
  • 秋の色

    [ あきのいろ ] autumnal tints
  • 秋作

    [ あきさく ] (n) autumn crops
  • 秋口

    [ あきぐち ] (n) beginning of autumn
  • 秋場所

    [ あきばしょ ] (n) autumn sumo tournament
  • 秋声

    [ しゅうせい ] (n) sound of the autumn wind
  • 秋季

    [ しゅうき ] (n) fall/autumn
  • 秋分

    [ しゅうぶん ] (n) autumn equinox/(P)
  • 秋分の日

    [ しゅうぶんのひ ] autumn equinox holiday (Sep 23 or 24)/(P)
  • 秋刀魚

    [ さんま ] (gikun) (n) pike (fish)/saury
  • 秋冷

    [ しゅうれい ] (n) cool autumn weather
  • 秋水

    [ しゅうすい ] (n) clear autumn water
  • 秋気

    [ しゅうき ] (n) autumn (fall) air/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top