Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

空押し

[からおし]

(n) embossing/inkless stamping

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空想

    [ くうそう ] (n) daydream/fantasy/fancy/vision/(P)
  • 空想家

    [ くうそうか ] (n) visionary
  • 空想力

    [ くうそうりょく ] (power of) imagination
  • 空想科学小説

    [ くうそうかがくしょうせつ ] science fiction/sci-fi
  • 空想的

    [ くうそうてき ] (adj-na) imaginary
  • 空惚ける

    [ そらとぼける ] (v1) to feign ignorance
  • 空戦

    [ くうせん ] (n) (abbr) air battle/dogfight
  • 空文

    [ くうぶん ] (n) dead letter
  • 空撮

    [ くうさつ ] (n,vs) shooting from a high level/helicopter shot
  • 空手

    [ からて ] (n) karate/(P)
  • 空手の型

    [ からてのかた ] kata (in karate)
  • 空手家

    [ からてか ] karate practitioner
  • 空手形

    [ くうてがた ] (n) bad (fictitious) bill/empty promise
  • 空所

    [ くうしょ ] (n) blank/empty space/gaps
  • 空拳

    [ くうけん ] (n) with bare hands/with or from nothing
  • 空曹

    [ くうそう ] (n) noncommissioned officer of the Japanese Air Self Defense Forces
  • 空景気

    [ からげいき ] (n) false or superficial prosperity
  • 空理

    [ くうり ] (n) abstract or impracticable theory
  • 空理空論

    [ くうりくうろん ] (n) impractical or useless theory
  • 空砲

    [ くうほう ] (n) blank shot or cartridge/blank ammunition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top