- Từ điển Nhật - Anh
空買い
Xem thêm các từ khác
-
空費
[ くうひ ] (n) wastefulness -
空路
[ くうろ ] (n-adv,n-t) air lane -
空身
[ からみ ] (n) traveling alone and with little luggage -
空軍
[ くうぐん ] (n) Air Force/(P) -
空軍大尉
[ くうぐんたいい ] air force captain -
空軍力
[ くうぐんりょく ] air power -
空軍基地
[ くうぐんきち ] air (force) base -
空軍連絡将校
[ くうぐんれんらくしょうこう ] air liaison officer -
空転
[ くうてん ] (n) racing (an engine)/(P) -
空車
[ くうしゃ ] (n) empty conveyance/free taxi/(P) -
空輸
[ くうゆ ] (n) air transport/(P) -
空輸貨物
[ くうゆかもつ ] air freight/airborne cargo -
空返事
[ そらへんじ ] (n) absentminded response -
空茶
[ からちゃ ] (n) tea served without sweets -
空蒸し
[ からむし ] (n) steaming (of food) -
空腹
[ くうふく ] (adj-na,n) hunger/(P) -
空腹時
[ くうふくじ ] fasting -
空色
[ そらいろ ] (n) sky-blue -
空耳
[ そらみみ ] (n) mishearing/(feigned) deafness -
空虚
[ くうきょ ] (adj-na,n) emptiness/vacancy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.