Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

穿刺

[せんし]

(n) puncture/stab

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿鑿

    [ せんさく ] (n,vs) scrutiny/digging into/excavation/inquiry into/prying
  • 穿通

    [ せんつう ] (vs) penetration
  • [ えい ] (n) awn/glume
  • 穎果

    [ えいか ] (n) caryopsis
  • 穎悟

    [ えいご ] (adj-na,n) intelligent/shrewd
  • 穎才

    [ えいさい ] (n) unusual talent
  • 穎脱

    [ えいだつ ] (n,vs) gaining recognition/rising above ones fellows
  • [ ほ ] (n) ear (of plant)/head (of plant)/(P)
  • 穂並

    [ ほなみ ] (n) rows of grain thrusting upright
  • 穂先

    [ ほさき ] (n) tip of an ear/(P)
  • 穂波

    [ ほなみ ] (n) waving heads (of grain)
  • 穂状

    [ すいじょう ] (adj-no,n) shaped like an ear of grain
  • 穂状花序

    [ すいじょうかじょ ] spike (type of plant)
  • 穀倉

    [ こくそう ] (n) granary/(P)
  • 穀倉地帯

    [ こくそうちたい ] grain-producing region
  • 穀潰し

    [ ごくつぶし ] (n) good-for-nothing
  • 穀粒

    [ こくりゅう ] (n) kernel/grain
  • 穀粉

    [ こくふん ] (n) grain (rice) flour
  • 穀物

    [ こくもつ ] (n) grain/cereal/corn/(P)
  • 穀象虫

    [ こくぞうむし ] (n) rice weevil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top