- Từ điển Nhật - Anh
窮措大
Xem thêm các từ khác
-
窮策
[ きゅうさく ] (n) desperate measure/expedient of last resort -
窮状
[ きゅうじょう ] (n) distress/wretched condition -
窮迫
[ きゅうはく ] (n) financial difficulty/distress/(P) -
窮追
[ きゅうつい ] (n) cornered/driven to the wall -
窮鳥
[ きゅうちょう ] (n) cornered bird -
窮鼠
[ きゅうそ ] (n) cornered rat or mouse -
窯
[ かま ] (n) stove/furnace/kiln/(P) -
窯出し
[ かまだし ] (n) removing pots from kiln -
窯元
[ かまもと ] (n) pottery/(P) -
窯業
[ ようぎょう ] (n) ceramics/ceramic industry/(P) -
窶れる
[ やつれる ] (io) (v1) (uk) to be worn out/(P) -
窺い探る
[ うかがいさぐる ] (v5r) to spy out -
窺い知る
[ うかがいしる ] (v5r) to perceive/to understand -
窺う
[ うかがう ] (v5u) to see the situation -
窺知
[ きち ] (n,vs) perception/understanding -
窟の中
[ いわやのなか ] inside of a cave -
窃ちゃり
[ せっちゃり ] (n) bicycle theft -
窃か
[ ひそか ] (adj-na,n) secret/private/surreptitious -
窃かに
[ ひそかに ] in secret/secretly -
窃取
[ せっしゅ ] (n) theft/stealing/larceny/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.