- Từ điển Nhật - Anh
立ち幅跳び
Các từ tiếp theo
-
立ち役
[ たちやく ] (n) leading male role in kabuki -
立ち後れ
[ たちおくれ ] (n) slow start -
立ち後れる
[ たちおくれる ] (v1) to start slowly/to lag behind -
立ち待ち月
[ たちまちづき ] (n) 17-day-old moon -
立ち往生
[ たちおうじょう ] (n,vs) bring to a standstill -
立ち入り
[ たちいり ] (n) entering -
立ち入り禁止
[ たちいりきんし ] (exp,n) no entry/Keep Off!/No Trespassing/(P) -
立ち入る
[ たちいる ] (v5r) to enter/to interfere -
立ち入禁止
[ たちいりきんし ] (exp,n) no entry/Keep Off!/No Trespassing/(P) -
立ち勝る
[ たちまさる ] (v5r) to surpass
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
210 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemFruit
280 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Universe
149 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.