- Từ điển Nhật - Anh
立ち詰め
Xem thêm các từ khác
-
立ち詰めでいる
[ たちずめでいる ] to keep standing -
立ち話
[ たちばなし ] (n) standing around talking/(P) -
立ち読み
[ たちよみ ] (n) reading while standing (in a bookstore)/(P) -
立ち込める
[ たちこめる ] (v1) to envelop -
立ち迷う
[ たちまよう ] (v5u) to drift along -
立ち返る
[ たちかえる ] (v5r) to turn back -
立ち葵
[ たちあおい ] (n) hollyhock -
立ち至る
[ たちいたる ] (v5r) to come to -
立ち腐れ
[ たちぐされ ] (n) dilapidation -
立ち遅れ
[ たちおくれ ] (n) slow start -
立ち遅れる
[ たちおくれる ] (v1) to start slowly/to lag behind -
立ち飲み
[ たちのみ ] (n) drinking while standing -
立ち食い
[ たちぐい ] (n,vs) eating while standing/eating at a (street) stall -
立ち騒ぐ
[ たちさわぐ ] (v5g) to make a din -
立ち通し
[ たちどおし ] (n) remain standing -
立ち通しである
[ たちどおしである ] to keep standing (all the way) -
立ち退き
[ たちのき ] (n) eviction -
立ち退く
[ たちのく ] (v5k) to evacuate/to clear out/to vacate/to withdraw/to take refuge/(P) -
立ち退かせる
[ たちのかせる ] (v1) to evict/to eject -
立つ
[ たつ ] (v5t) to stand/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.