Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

立ち込める

[たちこめる]

(v1) to envelop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立ち迷う

    [ たちまよう ] (v5u) to drift along
  • 立ち返る

    [ たちかえる ] (v5r) to turn back
  • 立ち葵

    [ たちあおい ] (n) hollyhock
  • 立ち至る

    [ たちいたる ] (v5r) to come to
  • 立ち腐れ

    [ たちぐされ ] (n) dilapidation
  • 立ち遅れ

    [ たちおくれ ] (n) slow start
  • 立ち遅れる

    [ たちおくれる ] (v1) to start slowly/to lag behind
  • 立ち飲み

    [ たちのみ ] (n) drinking while standing
  • 立ち食い

    [ たちぐい ] (n,vs) eating while standing/eating at a (street) stall
  • 立ち騒ぐ

    [ たちさわぐ ] (v5g) to make a din
  • 立ち通し

    [ たちどおし ] (n) remain standing
  • 立ち通しである

    [ たちどおしである ] to keep standing (all the way)
  • 立ち退き

    [ たちのき ] (n) eviction
  • 立ち退く

    [ たちのく ] (v5k) to evacuate/to clear out/to vacate/to withdraw/to take refuge/(P)
  • 立ち退かせる

    [ たちのかせる ] (v1) to evict/to eject
  • 立つ

    [ たつ ] (v5t) to stand/(P)
  • 立つ鳥跡を濁さず

    [ たつとりあとをにごさず ] an idiom meaning it is simply common courtesy to clean up after yourself
  • 立てる

    [ たてる ] (v1) to stand (something) up/to erect (something)/(P)
  • 立て付け

    [ たてつけ ] (n) way a door fits
  • 立て坪

    [ たてつぼ ] unit of measurement, about 1.8 meters cubed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top