Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

竜虎

[りょうこ]

(n) (1) hero/clever writing/good writer/(2) dragon and tiger/two mighty rivals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竜虎の争い

    [ りゅうこのあらそい ] well matched contest (serpent and tiger fight)
  • 竜頭

    [ りゅうず ] (n) watch stem
  • 竜頭蛇尾

    [ りゅうとうだび ] (n) a strong beginning and a weak ending/an anticlimax
  • 竜顔

    [ りゅうがん ] (n) imperial countenance
  • 竜馬

    [ りゅうめ ] (n) (1) splendid horse/(2) promoted bishop (shogi)
  • 竜騎兵

    [ りゅうきへい ] (n) (a) dragoon
  • 竜骨

    [ りゅうこつ ] (n) keel/(P)
  • 竜骨座

    [ りゅうこつざ ] (n) the Keel star
  • [ かまど ] (n) kitchen range/cooking stove
  • 竈神

    [ かまどがみ ] tutelary deities of the hearth
  • 立ち

    [ たち ] (n) stand
  • 立ちのぼる

    [ たちのぼる ] (v5r) to go up/to rise up
  • 立ちん坊

    [ たちんぼ ] (n) (1) being kept standing (without doing anything)/(2) beggar/tramp
  • 立ち並ぶ

    [ たちならぶ ] (v5b) to stand up/to line in a row/to be equal to
  • 立ち上がり

    [ たちあがり ] (n) (1) start/(2) how well a pitcher pitches at the start of the game (baseball)
  • 立ち上がる

    [ たちあがる ] (v5r) to stand up/(P)
  • 立ち上げる

    [ たちあげる ] (v1) to boot (a computer)/to start (a computer)
  • 立ち上る

    [ たちのぼる ] (v5r) to go up/to rise up
  • 立ち交じる

    [ たちまじる ] (v5r) to join
  • 立ち交る

    [ たちまじる ] (v5r) to join
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top