- Từ điển Nhật - Anh
端倪
Xem thêm các từ khác
-
端株
[ はかぶ ] (n) odd lot (e.g. in share purchase or sale) -
端正
[ たんせい ] (adj-na,n) handsome/noble -
端武者
[ はむしゃ ] (n) a common soldier -
端末
[ たんまつ ] (n) computer terminal -
端末機
[ たんまつき ] (n) a terminal (unit) -
端末装置
[ たんまつそうち ] terminal equipment -
端本
[ はほん ] (n) incomplete set of books/odd volume -
端折る
[ はしょる ] (v5r) to tuck up/to abridge/(P) -
端数
[ はすう ] (n) fraction -
端整
[ たんせい ] (adj-na,n) shapely/graceful -
端書き
[ はしがき ] (n) foreword/preface/introduction/postscript -
端端
[ はしばし ] (n) odds and ends/all/every -
端綱
[ はづな ] (n) a halter -
端線
[ たんせん ] edge -
端緒
[ たんちょ ] (n) a clue/start/beginning -
端的
[ たんてき ] (adj-na,n) frank(ly)/(P) -
端無くも
[ はしなくも ] (adv) unexpectedly/by chance or accident -
端然
[ たんぜん ] (adj-na,n) upright -
端物
[ はもの ] (n) an odd piece/odds and ends -
端近
[ はしぢか ] (adj-na,n) (interior) corner of a house
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.