- Từ điển Nhật - Anh
競る
Xem thêm các từ khác
-
競争
[ きょうそう ] (n,vs) competition/contest/(P) -
競争価格
[ きょうそうかかく ] competitive price -
競争売買
[ きょうそうばいばい ] auction -
競争市場
[ きょうそうしじょう ] competitive market -
競争心
[ きょうそうしん ] (n) competitive spirit -
競争力
[ きょうそうりょく ] (n) competitive power -
競争率
[ きょうそうりつ ] (n) ratio of successful (applicants) to total applicants -
競争相手
[ きょうそうあいて ] competitor/rival -
競争者
[ きょうそうしゃ ] competitor/rival -
競争馬
[ きょうそうば ] (n) racehorse -
競争関係
[ きょうそうかんけい ] competitive relationship -
競作
[ きょうさく ] (n,vs) competition for better work -
競合
[ きょうごう ] (n,vs) contend with/quarrel -
競合脱線
[ きょうごうだっせん ] train derailment due to a concurrence of causes -
競合者
[ きょうごうしゃ ] competitor -
競売
[ けいばい ] (n) auction -
競売人
[ きょうばいにん ] auctioneer -
競歩
[ きょうほ ] (n) walking race -
競泳
[ きょうえい ] (n) swimming race/(P) -
競演
[ きょうえん ] (n) recital contest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.