Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

競る

[せる]

(v5r) to compete/to bid/to sell at auction/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 競争

    [ きょうそう ] (n,vs) competition/contest/(P)
  • 競争価格

    [ きょうそうかかく ] competitive price
  • 競争売買

    [ きょうそうばいばい ] auction
  • 競争市場

    [ きょうそうしじょう ] competitive market
  • 競争心

    [ きょうそうしん ] (n) competitive spirit
  • 競争力

    [ きょうそうりょく ] (n) competitive power
  • 競争率

    [ きょうそうりつ ] (n) ratio of successful (applicants) to total applicants
  • 競争相手

    [ きょうそうあいて ] competitor/rival
  • 競争者

    [ きょうそうしゃ ] competitor/rival
  • 競争馬

    [ きょうそうば ] (n) racehorse
  • 競争関係

    [ きょうそうかんけい ] competitive relationship
  • 競作

    [ きょうさく ] (n,vs) competition for better work
  • 競合

    [ きょうごう ] (n,vs) contend with/quarrel
  • 競合脱線

    [ きょうごうだっせん ] train derailment due to a concurrence of causes
  • 競合者

    [ きょうごうしゃ ] competitor
  • 競売

    [ けいばい ] (n) auction
  • 競売人

    [ きょうばいにん ] auctioneer
  • 競歩

    [ きょうほ ] (n) walking race
  • 競泳

    [ きょうえい ] (n) swimming race/(P)
  • 競演

    [ きょうえん ] (n) recital contest
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top