- Từ điển Nhật - Anh
竹輪麩
Xem thêm các từ khác
-
竹薮
[ たけやぶ ] (n) bamboo grove -
竹馬
[ ちくば ] (n) (walk on) stilts/bamboo horse/(P) -
竹馬の友
[ ちくばのとも ] childhood friend -
竺学
[ じくがく ] Indian studies/Buddhist studies -
竿
[ さお ] (n) rod/pole (e.g. for drying laundry)/(P) -
竿秤
[ さおばかり ] (n) beam balance/steelyard -
竿竹
[ さおだけ ] (n) bamboo pole -
竿頭
[ かんとう ] (n) top of a pole -
竜
[ たつ ] (n) (1) dragon/(2) promoted rook (shogi) -
竜の口
[ たつのくち ] dragon-head gargoyle/gutter spout -
竜の落とし子
[ たつのおとしご ] (n) sea horse -
竜の落し子
[ たつのおとしご ] (n) sea horse -
竜の落子
[ たつのおとしご ] (n) sea horse -
竜宮
[ りゅうぐう ] (n) Palace of the Dragon King/(P) -
竜巻
[ たつまき ] (n) tornado/waterspout/(P) -
竜巻き
[ たつまき ] (n) tornado/waterspout -
竜座
[ りゅうざ ] (n) Draco (dragon) constellation -
竜涎香
[ りゅうぜんこう ] (n) ambergris -
竜攘虎搏
[ りゅうじょうこはく ] (n) fierce fighting -
竜神
[ りゅうじん ] (n) dragon god/dragon king
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.