- Từ điển Nhật - Anh
笑話
Xem thêm các từ khác
-
笑顔
[ えがお ] (n) smiling face/(P) -
笛
[ ふえ ] (n) flute/pipe/(P) -
笛吹
[ ふえふき ] (n) flute player -
笛吹き
[ ふえふき ] (n) flute player -
筍
[ たけのこ ] (n) bamboo shoots -
筍医者
[ たけのこいしゃ ] (n) inexperienced doctor/quack -
筏
[ いかだ ] (n) (uk) raft -
筐体
[ きょうたい ] cabinet/case/component/unit -
筵
[ むしろ ] (n) straw mat -
筺体
[ きょうたい ] chassis/main frame -
筈
[ はず ] (n) it should be so/(P) -
策
[ さく ] (n,n-suf) plan/policy/(P) -
策を施す
[ さくをほどこす ] (exp) to take measures -
策を講ずる
[ さくをこうずる ] (exp) to take (adopt) measures -
策士
[ さくし ] (n) intriguer/tactician/schemer/machinator -
策定
[ さくてい ] (n,vs) decision/settling on -
策応
[ さくおう ] (n) in collusion with -
策励
[ さくれい ] (n) urging/whipping (up) -
策動
[ さくどう ] (n) maneuverings/machinations -
策源地
[ さくげんち ] (n) strategic base
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.