Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

笠子

[かさご]

(n) stingfish/scorpionfish/rockfish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 符丁

    [ ふちょう ] (n) mark/symbol/code/sign/password
  • 符号

    [ ふごう ] (n) sign/mark/symbol/(P)
  • 符号づけ

    [ ふごうづけ ] encoding (act of encoding a signal)
  • 符号ひずみ

    [ ふごうひずみ ] signal distortion
  • 符号変換器

    [ ふごうへんかんき ] signal converter/inverter
  • 符号化

    [ ふごうか ] (n) encoding
  • 符号化文字集合

    [ ふごうかもじしゅうごう ] coded character set
  • 符号分割多元接続

    [ ふごうぶんかつたげんせつぞく ] (n) code division multiple access (CDMA)
  • 符号器

    [ ふごうき ] (n) encoder
  • 符号無し

    [ ふごうなし ] unsigned
  • 符号解読

    [ ふごうかいどく ] decoding
  • 符合

    [ ふごう ] (n,vs) agreeing/coincidence/(P)
  • 符節

    [ ふせつ ] (n) tally/check
  • 符牒

    [ ふちょう ] (n) sign/secret price tag/password/mark/symbol/code
  • [ だい ] (n,pref) ordinal/(P)
  • 第三

    [ だいさん ] the third
  • 第三世界

    [ だいさんせかい ] the Third World
  • 第三人称

    [ だいさんにんしょう ] (n) (grammatical) third person
  • 第三帝国

    [ だいさんていこく ] the Third Reich
  • 第三勢力

    [ だいさんせいりょく ] a third force
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top