Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

第三者

[だいさんしゃ]

(n) third person/outsider/disinterested person/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第三者割当増資

    [ だいさんしゃわりあてぞうし ] (n) third-party allocation of shares
  • 第三階級

    [ だいさんかいきゅう ] the third estate/the bourgeoisie
  • 第三部長

    [ だいさんぶちょう ] assistant chief of staff, g3
  • 第一

    [ だいいち ] (adv,n) first/foremost/# 1/(P)
  • 第一人称

    [ だいいちにんしょう ] (n) (grammatical) first person
  • 第一人者

    [ だいいちにんしゃ ] (n) leading person
  • 第一位

    [ だいいちい ] first place
  • 第一印象

    [ だいいちいんしょう ] first impression
  • 第一声

    [ だいいっせい ] (n) first tone/first speech
  • 第一審

    [ だいいっしん ] (n) first hearing
  • 第一条

    [ だいいちじょう ] first article/(P)
  • 第一楽章

    [ だいいちがくしょう ] first movement (mus)/(P)
  • 第一次

    [ だいいちじ ] the first ../primary
  • 第一次世界大戦

    [ だいいちじせかいたいせん ] (n) World War I
  • 第一次産業

    [ だいいちじさんぎょう ] (n) primary industry
  • 第一歩

    [ だいいっぽ ] (n) first step
  • 第一流

    [ だいいちりゅう ] (n) first-class
  • 第一章

    [ だいいっしょう ] first chapter
  • 第一級殺人

    [ だいいっきゅうさつじん ] first degree murder
  • 第一線

    [ だいいっせん ] (n) the front (of a battlefield)/forefront
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top