- Từ điển Nhật - Anh
筋子
Xem thêm các từ khác
-
筋張った
[ すじばった ] brawny/sinewy/stringy -
筋張る
[ すじばる ] (v5r) to become sinewy/to behave formally -
筋弛緩剤
[ きんしかんざい ] (n) muscle-relaxant drug -
筋力
[ きんりょく ] (n) physical strength -
筋注
[ きんちゅう ] intramuscular injection -
筋書き
[ すじがき ] (n) synopsis/outline/plot/(P) -
筋立て
[ すじたて ] plot (of a story) -
筋炎
[ きんえん ] inflammation of a muscle/myositis -
筋無力症
[ きんむりょくしょう ] (n) myasthenia -
筋目
[ すじめ ] (n) fold/crease/lineage/pedigree -
筋萎縮症
[ きんいしゅくしょう ] (n) muscular dystrophy -
筋肉
[ きんにく ] (n) muscle/sinew/(P) -
筋肉労働
[ きんにくろうどう ] physical or manual labor -
筋肉注射
[ きんにくちゅうしゃ ] intramuscular injection -
筋肉痛
[ きんにくつう ] (n) muscular pain -
筋肉質
[ きんにくしつ ] (n) muscularity -
筋腫
[ きんしゅ ] (n) (a) myoma -
筋道
[ すじみち ] (n) reason/logic/thread/method/system/(P) -
筋違い
[ すじちかい ] (adj-na,n) cramp/sprain/illogical/intersection -
筋骨
[ きんこつ ] (n) muscles (sinews) and bones/structure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.