Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

管弦

[かんげん]

(n) wind and string instruments/music

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 管弦楽

    [ かんげんがく ] (n) orchestral music/(P)
  • 管弦楽団

    [ かんげんがくだん ] orchestra/(P)
  • 管弦楽法

    [ かんげんがくほう ] (n) orchestration
  • 管区

    [ かんく ] (n) jurisdiction
  • 管区気象台

    [ かんくきしょうだい ] district meteorological observatory
  • 管制

    [ かんせい ] (n) control/(P)
  • 管制塔

    [ かんせいとう ] (n) control tower/(P)
  • 管制官

    [ かんせいかん ] (air-traffic) controller
  • 管内

    [ かんない ] (n) within the jurisdiction of/(P)
  • 管楽器

    [ かんがっき ] (n) wind instrument
  • 管掌

    [ かんしょう ] (n) taking charge/management
  • 管珊瑚

    [ くださんご ] (n) organ-pipe coral
  • 管球

    [ かんきゅう ] (n) vacuum tube
  • 管理

    [ かんり ] (n,vs) control/management (e.g. of a business)/(P)
  • 管理フロート制

    [ かんりフロートせい ] (n) managed float system
  • 管理コスト

    [ かんりコスト ] (n) management cost
  • 管理人

    [ かんりにん ] (n) manager
  • 管理会計

    [ かんりかいけい ] (n) managerial accounting
  • 管理局

    [ かんりきょく ] administration bureau
  • 管理機能

    [ かんりきのう ] management function
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top