- Từ điển Nhật - Anh
箪笥
Xem thêm các từ khác
-
箱
[ はこ ] (n) box/(P) -
箱に収まる
[ はこにおさまる ] (exp) to be stored in a box -
箱の底
[ はこのそこ ] bottom of a box -
箱屋
[ はこや ] (n) box maker -
箱師
[ はこし ] (n) train or bus thief -
箱庭
[ はこにわ ] (n) miniature garden -
箱入り
[ はこいり ] (adj-no,n) cased/boxed -
箱入り娘
[ はこいりむすめ ] (n) girl who has led a sheltered life -
箱柳
[ はこやなぎ ] (n) Japanese aspen/white poplar -
箱枕
[ はこまくら ] (n) pillow encased in a box -
箱書き
[ はこがき ] (n) autograph or note of authentication written on a box containing an art work -
箱火鉢
[ はこひばち ] (n) brazier encased in a wooden box -
箱詰め
[ はこづめ ] (adj-no,n) packed in a box (i.e. chocolates) -
箱馬車
[ はこばしゃ ] (n) box-shaped (horse-drawn) carriage -
箴言
[ しんげん ] (n) proverb/maxim -
箸
[ はし ] (n) chopsticks/(P) -
箸で漬け物を挟む
[ はしでつけものをはさむ ] (exp) to hold a pickle with chopsticks -
箸休め
[ はしやすめ ] (n) palate-cleansing side dish -
箸箱
[ はしばこ ] (n) chopstick case -
箸置き
[ はしおき ] (n) chopstick rest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.