- Từ điển Nhật - Anh
節供
Xem thêm các từ khác
-
節博士
[ ふしはかせ ] (n) (musical) intonation marks -
節句
[ せっく ] (n) seasonal festival/(P) -
節句働き
[ せっくばたらき ] (n) working on a day off (to make up for lost time, or to make an impression) -
節奏
[ せっそう ] (n) rhythm -
節婦
[ せっぷ ] (n) chaste or faithful wife -
節季
[ せっき ] (n) end of year or season/year end -
節季仕舞い
[ せっきじまい ] end-of-year settling of accounts -
節度
[ せつど ] (n) moderation/standard -
節制
[ せっせい ] (n) moderation/self-restraint/temperance -
節分
[ せちぶん ] (n) holiday for end of winter (Bean Throwing Night) -
節回し
[ ふしまわし ] (n) melody/intonation -
節倹
[ せっけん ] (n) economy/thrift/(P) -
節榑
[ ふしくれ ] (n) knotty wood or tree -
節榑立つ
[ ふしくれだつ ] (v5t) to be knotty or gnarled -
節欲
[ せつよく ] (n) abstinence -
節水
[ せっすい ] (n) conservation of water -
節気
[ せっき ] (n) 24 divisions of the solar year/24 terms used to denote the changing of the seasons -
節減
[ せつげん ] (n,vs) retrenchment/curtailment/economy -
節操
[ せっそう ] (n) (1) constancy/integrity/honor/(2) chastity/fidelity/(P) -
節税
[ せつぜい ] (n) tax reduction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.