Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

範例

[はんれい]

example/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 範囲

    [ はんい ] (n) extent/scope/sphere/range/(P)
  • 範囲を狭める

    [ はんいをせばめる ] (exp) to narrow down the range
  • 範疇

    [ はんちゅう ] (n) category
  • 範疇文法

    [ はんちゅうぶんぽう ] categorial grammar
  • 範疇部門

    [ はんちゅうぶもん ] categorial component
  • 篆字

    [ てんじ ] (n) seal script character
  • 篆刻

    [ てんこく ] (n,vs) seal engraving
  • 篆書

    [ てんしょ ] (n) characters used on seals
  • 篆隷

    [ てんれい ] seal style and ancient square style
  • 築く

    [ きずく ] (v5k) to build/to pile up/to amass/(P)
  • 築堤

    [ ちくてい ] (n,vs) embankment/bank
  • 築山

    [ つきやま ] (n) artificial hill/(P)
  • 築庭

    [ ちくてい ] (n) landscape gardening
  • 築地

    [ ついじ ] (n) a mud wall with a roof
  • 築城

    [ ついき ] (n) fortification/castle construction
  • 築港

    [ ちっこう ] (n,vs) harbor construction
  • 築造

    [ ちくぞう ] (n,vs) construction/building
  • [ せつ ] (n) node/section/occasion/time/(P)
  • 節くれだった

    [ ふしくれだった ] rough and bony
  • 節する

    [ せっする ] (vs-s) to be moderate of/to save/to curtail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top