Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

篆書

[てんしょ]

(n) characters used on seals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 篆隷

    [ てんれい ] seal style and ancient square style
  • 築く

    [ きずく ] (v5k) to build/to pile up/to amass/(P)
  • 築堤

    [ ちくてい ] (n,vs) embankment/bank
  • 築山

    [ つきやま ] (n) artificial hill/(P)
  • 築庭

    [ ちくてい ] (n) landscape gardening
  • 築地

    [ ついじ ] (n) a mud wall with a roof
  • 築城

    [ ついき ] (n) fortification/castle construction
  • 築港

    [ ちっこう ] (n,vs) harbor construction
  • 築造

    [ ちくぞう ] (n,vs) construction/building
  • [ せつ ] (n) node/section/occasion/time/(P)
  • 節くれだった

    [ ふしくれだった ] rough and bony
  • 節する

    [ せっする ] (vs-s) to be moderate of/to save/to curtail
  • 節々

    [ ふしぶし ] (n) joints/points (of a speech)
  • 節付け

    [ ふしづけ ] (n) setting to music/composition
  • 節介

    [ せっかい ] (adj-na,n) untimely interference
  • 節会

    [ せちえ ] (n) (rare) seasonal court banquet
  • 節供

    [ せっく ] (n) seasonal festival
  • 節博士

    [ ふしはかせ ] (n) (musical) intonation marks
  • 節句

    [ せっく ] (n) seasonal festival/(P)
  • 節句働き

    [ せっくばたらき ] (n) working on a day off (to make up for lost time, or to make an impression)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top