- Từ điển Nhật - Anh
米粉
Xem thêm các từ khác
-
米糠
[ こめぬか ] (n) rice bran -
米綿
[ べいめん ] (n) American cotton -
米産
[ べいさん ] (n) rice production -
米産地
[ べいさんち ] rice-producing region -
米独
[ べいどく ] America and Germany/American-German -
米西戦争
[ べいせいせんそう ] (n) Spanish-American War -
米話
[ べいわ ] Yankee talk -
米語
[ べいご ] (n) American English (lang) -
米議会
[ べいぎかい ] U.S. Congress -
米貨
[ べいか ] (n) American currency/US dollar -
米軍
[ べいぐん ] (n) the US armed forces -
米軍兵力
[ べいぐんへいりょく ] American military (force) -
米航空宇宙局
[ べいこうくううちゅうきょく ] (US) National Aeronautics and Space Administration (NASA) -
米蔵
[ こめぐら ] (n) rice granary -
米英
[ べいえい ] America and England/American-English -
米英仏蘭
[ べいえいぶつらん ] USA, Britain, France and the Netherlands -
米飯
[ べいはん ] (n) cooked rice -
米食
[ べいしょく ] (n) rice-based or centered diet -
米食い虫
[ こめくいむし ] (n) rice weevil -
米騒動
[ こめそうどう ] (n) rice riots
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.