- Từ điển Nhật - Anh
粗茶
Xem thêm các từ khác
-
粗飯
[ そはん ] (n) (hum) poor meal -
粗食
[ そしょく ] (n) simple diet/poor food/(P) -
粗餐
[ そさん ] (n) plain meal -
粗銅
[ そどう ] (n) black copper -
粗野
[ そや ] (adj-na,n) rustic/rude/vulgar/rough/(P) -
粗金
[ あらがね ] (n) ore -
粗酒
[ そしゅ ] (n) (hum) sake (implied to be low-grade) -
粗鉱
[ そこう ] (n) crude ore -
粗鋼
[ そこう ] (n) crude steel -
粗雑
[ そざつ ] (adj-na,n) coarse/rough/crude -
粗造り
[ あらづくり ] (n) rough-hewn/rough work -
粒
[ つぶ ] (n,n-suf) grain/(P) -
粒々辛苦
[ りゅうりゅうしんく ] (n) toil and moil/working assiduously for/tireless hard work/assiduously/painstakingly -
粒子
[ りゅうし ] (n) particle/grain/(P) -
粒度
[ りゅうど ] (n) particle size/grain size -
粒度分布
[ りゅうどぶんぷ ] particle size distribution -
粒径
[ りゅうけい ] (n) grain (particle) diameter -
粒揃い
[ つぶぞろい ] (n) uniform excellence -
粒立つ
[ つぶだつ ] (v5t) to become grainy -
粒粒
[ つぶつぶ ] (adj-no,n) granulated/lumpy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.