- Từ điển Nhật - Anh
粛然
Xem thêm các từ khác
-
粛然と
[ しゅくぜんと ] softly/quietly/solemnly -
粛白
[ しゅくはく ] (int) Respectfully yours -
粛軍
[ しゅくぐん ] (n) army purge -
糠
[ ぬか ] (n) rice-bran -
糠喜び
[ ぬかよろこび ] (n) premature joy/short-lived elation -
糠味噌
[ ぬかみそ ] (n) salted rice-bran paste for pickling -
糠味噌漬け
[ ぬかみそづけ ] (n) vegetables pickled in salted rice-bran paste -
糠味噌臭い
[ ぬかみそくさい ] (adj) overly concerned with domestic affairs -
糠油
[ ぬかあぶら ] (n) rice-bran oil -
糠雨
[ ぬかあめ ] (n) a drizzle -
糧秣
[ りょうまつ ] (n) military provisions and cavalry horse fodder -
糧道
[ りょうどう ] (n) supply line/supply of provisions -
糧食
[ りょうしょく ] (n) provisions/(P) -
糸
[ いと ] (n,n-suf) thread/yarn/string/(P) -
糸に錘を付ける
[ いとにおもりをつける ] (exp) to weight a line -
糸に重りを付ける
[ いとにおもりをつける ] (exp) to weight a line -
糸を張る
[ いとをはる ] (exp) to stretch a string -
糸を組む
[ いとをくむ ] (exp) to braid string -
糸作り
[ いとづくり ] (n) thin strips of raw fish and squid -
糸価
[ しか ] (n) price of silk thread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.