Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[いと]

(n,n-suf) thread/yarn/string/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糸に錘を付ける

    [ いとにおもりをつける ] (exp) to weight a line
  • 糸に重りを付ける

    [ いとにおもりをつける ] (exp) to weight a line
  • 糸を張る

    [ いとをはる ] (exp) to stretch a string
  • 糸を組む

    [ いとをくむ ] (exp) to braid string
  • 糸作り

    [ いとづくり ] (n) thin strips of raw fish and squid
  • 糸価

    [ しか ] (n) price of silk thread
  • 糸偏景気

    [ いとへんけいき ] textile boom
  • 糸印

    [ いとじるし ] (n) thread to make seams conspicuous
  • 糸口

    [ いとぐち ] (n) thread end/beginning/clue/(P)
  • 糸姫

    [ いとひめ ] (n) woman factory worker in weaving industry
  • 糸屑

    [ いとくず ] (n) fluff/piece of thread
  • 糸巻き

    [ いとまき ] (n) spool of thread
  • 糸底

    [ いとぞこ ] (n) bottom rim of earthenware cup
  • 糸切り歯

    [ いときりば ] (n) eyetooth
  • 糸入り

    [ いといり ] (n) silk or paper with cotton threads
  • 糸杉

    [ いとすぎ ] (n) cypress
  • 糸桜

    [ いとざくら ] (n) droopy-branch cherry tree
  • 糸柳

    [ いとやなぎ ] (n) weeping willow
  • 糸枠

    [ いとわく ] (n) reel/spool
  • 糸操り

    [ いとあやつり ] (n) marionette manipulation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top