- Từ điển Nhật - Anh
精彩
Xem thêm các từ khác
-
精励
[ せいれい ] (n) diligence/industry/(P) -
精力
[ せいりょく ] (n) energy/vigor/vitality/(P) -
精嚢
[ せいのう ] (n) seminal vesicle -
精到
[ せいとう ] (adj-na,n) meticulous -
精出す
[ せいだす ] (v5s) to exert oneself -
精兵
[ せいへい ] (n) picked troops/elite soldiers/crack troops -
精勤
[ せいきん ] (n) diligence/good attendance -
精勤賞
[ せいきんしょう ] prize for diligence or good attendance -
精根
[ せいこん ] (n) energy/vitality -
精気
[ せいき ] (n) (mind and) spirit/life energy/vitality/essence -
精油
[ せいゆ ] (n) refined oil/essential oil/essence -
精油所
[ せいゆしょ ] oil refinery -
精液
[ せいえき ] (n) semen/(P) -
精査
[ せいさ ] (n) close investigation/careful examination -
精悍
[ せいかん ] (adj-na,n) fearless/intrepid -
精確
[ せいかく ] (adj-na,n) precise/accurate -
精神
[ せいしん ] (n) mind/soul/heart/spirit/intention/(P) -
精神の美
[ せいしんのび ] mental charm/moral beauty -
精神主義
[ せいしんしゅぎ ] (n) spiritualism/idealism -
精神安定剤
[ せいしんあんていざい ] tranquilizer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.