Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[きゅう]

(n,n-suf) class, grade, rank/school class, grade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 級友

    [ きゅうゆう ] (n) classmate
  • 級数

    [ きゅうすう ] (n) series (math)/progression
  • 級長

    [ きゅうちょう ] (n) head of class/monitor
  • [ しゃ ] (n) (silk) gauze
  • 紗の様

    [ しゃのよう ] (adj-na) gauzy
  • [ じゅん ] (adj-na,n) pure/innocent/chaste
  • 純な少女

    [ じゅんなしょうじょ ] virgin/maiden pure in heart
  • 純トン数

    [ じゅんトンすう ] (n) net tonnage
  • 純一

    [ じゅんいつ ] (adj-na,n) purity/homogeneity/unadorned
  • 純収入

    [ じゅんしゅうにゅう ] net revenue
  • 純増

    [ じゅんぞう ] (n) net increase
  • 純度

    [ じゅんど ] (n) purity (of a substance)
  • 純化

    [ じゅんか ] (n) purification
  • 純利

    [ じゅんり ] (n) net profit
  • 純利益

    [ じゅんりえき ] (n) net income/net profit
  • 純分

    [ じゅんぶん ] (n) fineness or purity (of gold)
  • 純正

    [ じゅんせい ] (adj-na,n) genuine/pure/perfect
  • 純正数学

    [ じゅんせいすうがく ] pure mathematics
  • 純正科学

    [ じゅんせいかがく ] pure science
  • 純毛

    [ じゅんもう ] (n) all-wool/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top