- Từ điển Nhật - Anh
素形材産業
Xem thêm các từ khác
-
素志
[ そし ] (n) longstanding desire or goal -
素地
[ きじ ] (n) (1) cloth/material/texture/(2) ones true character/(3) unglazed pottery -
素出力条件
[ そしゅつりょくじょうけん ] bare output conditions -
素因
[ そいん ] (n) basic factor -
素因数
[ そいんすう ] (n) prime factor -
素描
[ そびょう ] (n) rough sketch/(P) -
素材
[ そざい ] (n) raw materials/subject matter/(P) -
素案
[ そあん ] (n) draft -
素樸
[ そぼく ] (adj-na,n) simplicity/artlessness -
素気ない
[ そっけない ] (adj) cold/short/curt/blunt -
素泊まり
[ すどまり ] (n) staying overnight without board -
素泊り
[ すどまり ] (n) staying overnight without meals -
素浪人
[ すろうにん ] (n) poor or lowly masterless samurai -
素振り
[ そぶり ] (n) behavior/manner/attitude/bearing -
素朴
[ そぼく ] (adj-na,n) simplicity/artlessness/naivete/(P) -
素早く
[ すばやく ] quickly/nimbly/agilely -
素早い
[ すばやい ] (adj) (1) fast/quick/prompt/(2) nimble/agile/(P) -
素懐
[ そかい ] (n) a cherished hope -
素数
[ そすう ] (n) prime numbers -
素敵
[ すてき ] (adj-na,n) lovely/dreamy/beautiful/great/fantastic/superb/cool/capital/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.