- Từ điển Nhật - Anh
素麺
Xem thêm các từ khác
-
素通し
[ すどおし ] (n) transparent/plain (glass or glasses) -
素通り
[ すどおり ] (n,vs) passing through without stopping/passing by -
素速い
[ すばやい ] (adj) (1) fast/quick/prompt/(2) nimble/agile -
紡ぐ
[ つむぐ ] (v5g) to spin/to make yarn/(P) -
紡ぎ歌
[ つむぎうた ] spinning song -
紡機
[ ぼうき ] spinning machine -
紡毛
[ ぼうもう ] (n) carded wool -
紡糸
[ ぼうし ] (n) spinning/spun cotton (wool) -
紡績
[ ぼうせき ] (n) spinning/(P) -
紡績工
[ ぼうせきこう ] a spinner/spinning mill employee -
紡績工場
[ ぼうせきこうじょう ] spinning mill/cotton mill/(P) -
紡績糸
[ ぼうせきいと ] (n) spun yarn -
紡織
[ ぼうしょく ] (n) spinning and weaving/(P) -
紡錘
[ ぼうすい ] (n) spindle/(P) -
紡錘形
[ ぼうすいけい ] (n) spindle-shaped -
索
[ さく ] (n) rope/cord/(P) -
索寞
[ さくばく ] (adj-na,n) dreary/bleak -
索引
[ さくいん ] (n) index/indices/(P) -
索具
[ さくぐ ] (n) rigging/gear/tackle -
索条
[ さくじょう ] (n) cable/rope
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.