- Từ điển Nhật - Anh
終ぞ
Xem thêm các từ khác
-
終える
[ おえる ] (v1) to finish/(P) -
終わり
[ おわり ] (n) the end/(P) -
終わり頃
[ おわりごろ ] toward the end -
終わる
[ おわる ] (v5r) to finish/to close/(P) -
終り
[ おわり ] (n) the end -
終る
[ おわる ] (io) (v5r) to finish/to close -
終世
[ しゅうせい ] (n-adv,n-t) lifelong -
終了
[ しゅうりょう ] (n,vs) end/close/termination/(P) -
終了後
[ しゅうりょうご ] after the end (of something) -
終夜
[ しゅうや ] (n-adv,n-t) all night -
終夜営業
[ しゅうやえいぎょう ] (a business) open all night -
終夜灯
[ しゅうやとう ] (n) a night light -
終夜運転
[ しゅうやうんてん ] (n) all-night service -
終始
[ しゅうし ] (adv,n,vs) (1) beginning and end/from beginning to end/doing a thing from beginning to end/(2) consistent(ly)/(P) -
終始一貫
[ しゅうしいっかん ] (adv) consistency -
終宵
[ しゅうしょう ] all night long -
終審
[ しゅうしん ] (n) final trial -
終局
[ しゅうきょく ] (n) end/close/conclusion/denouement/finale/end of a game of go -
終幕
[ しゅうまく ] (n) end/close -
終刊
[ しゅうかん ] (n) cessation of publication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.