Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

終末

[しゅうまつ]

(n) an end/a close

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 終末論

    [ しゅうまつろん ] (n) eschatology
  • 終期

    [ しゅうき ] (n) ending/closing
  • 終戦

    [ しゅうせん ] (n) end of war/cessation of hostilities/(P)
  • 終戦後

    [ しゅうせんご ] (adj-no) postwar
  • 終戦記念日

    [ しゅうせんきねんび ] anniversary of the end of a war
  • 終映

    [ しゅうえい ] (n) the ending time of a movie
  • 終日

    [ しゅうじつ ] (n-adv,n-t) all day/(P)
  • 終曲

    [ しゅうきょく ] (n) finale
  • 終着駅

    [ しゅうちゃくえき ] (n) terminal station/(P)
  • 終端

    [ しゅうたん ] (n) terminus/terminal
  • 終結

    [ しゅうけつ ] (n,vs) end/close/(P)
  • 終点

    [ しゅうてん ] (n) terminus/last stop (e.g train)/(P)
  • 終焉

    [ しゅうえん ] (n) demise
  • 終熄

    [ しゅうそく ] (n,vs) ceasing/coming to an end
  • 終盤

    [ しゅうばん ] (n) endgame/final stage
  • 終盤戦

    [ しゅうばんせん ] (n) end of campaign/(P)
  • 終発

    [ しゅうはつ ] (n) the last train or departure
  • 終身

    [ しゅうしん ] (n) the whole life/(P)
  • 終身会員

    [ しゅうしんかいいん ] (n) life member
  • 終身保険

    [ しゅうしんほけん ] whole life insurance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top