- Từ điển Nhật - Anh
終端
Xem thêm các từ khác
-
終結
[ しゅうけつ ] (n,vs) end/close/(P) -
終点
[ しゅうてん ] (n) terminus/last stop (e.g train)/(P) -
終焉
[ しゅうえん ] (n) demise -
終熄
[ しゅうそく ] (n,vs) ceasing/coming to an end -
終盤
[ しゅうばん ] (n) endgame/final stage -
終盤戦
[ しゅうばんせん ] (n) end of campaign/(P) -
終発
[ しゅうはつ ] (n) the last train or departure -
終身
[ しゅうしん ] (n) the whole life/(P) -
終身会員
[ しゅうしんかいいん ] (n) life member -
終身保険
[ しゅうしんほけん ] whole life insurance -
終身官
[ しゅうしんかん ] (n) official holding a lifetime appointment -
終身年金
[ しゅうしんねんきん ] a life pension or annuity -
終身刑
[ しゅうしんけい ] (n) life imprisonment/life sentence -
終身雇用
[ しゅうしんこよう ] (n) lifetime employment/permanent employment -
終身雇用制
[ しゅうしんこようせい ] (n) (Japanese) system of lifetime employment/(P) -
終車
[ しゅうしゃ ] (n) the last train or bus (of a day) -
終電
[ しゅうでん ] (n) last train/(P) -
終電車
[ しゅうでんしゃ ] (n) last train -
組
[ くみ ] (n) class/group/team/set -
組になる
[ くみになる ] (exp) to join forces with/to cooperate with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.