- Từ điển Nhật - Anh
終身雇用制
Xem thêm các từ khác
-
終車
[ しゅうしゃ ] (n) the last train or bus (of a day) -
終電
[ しゅうでん ] (n) last train/(P) -
終電車
[ しゅうでんしゃ ] (n) last train -
組
[ くみ ] (n) class/group/team/set -
組になる
[ くみになる ] (exp) to join forces with/to cooperate with -
組み
[ くみ ] (n) composition/typesetting -
組み上げる
[ くみあげる ] (v1) to compose/to put together -
組み下
[ くみした ] a subordinate (member of a group) -
組み付く
[ くみつく ] (v5k) to grapple/to wrestle -
組み伏せる
[ くみふせる ] (v1) to hold down -
組み合う
[ くみあう ] (v5u) to form a partnership or association/to join together/to grapple with -
組み合せ
[ くみあわせ ] (n) combination -
組み合す
[ くみあわす ] (v5s) to combine/to dovetail together -
組み合わせ
[ くみあわせ ] (n) combination/(P) -
組み合わせる
[ くみあわせる ] (v1) to join together/to combine/to join up/(P) -
組み合わせ錠
[ くみあわせじょう ] combination lock/(P) -
組み天井
[ くみてんじょう ] a lattice ceiling -
組み唄
[ くみうた ] (n) medley of (Japanese) songs -
組み写真
[ くみしゃしん ] (n) composite or montage photograph -
組み入れる
[ くみいれる ] (v1) to include/to insert
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.