Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

経伝

[けいでん]

(n) sacred texts

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経協

    [ けいきょう ] Management Conference
  • 経口

    [ けいこう ] (adj-no,n) oral
  • 経口投与

    [ けいこうとうよ ] (n) (doses for) oral administration
  • 経口避妊薬

    [ けいこうひにんやく ] (n) oral contraceptives
  • 経史

    [ きょうし ] Chinese classics
  • 経堂

    [ きょうどう ] (n) sutra library
  • 経学

    [ けいがく ] (n) Confucianism
  • 経巡る

    [ へめぐる ] (v5r) to travel about
  • 経師

    [ きょうじ ] (n) scroll mounter/picture framer
  • 経師屋

    [ きょうじや ] (n) scroll mounter/picture framer
  • 経帷子

    [ きょうかたびら ] (n) white kimono in which dead person is dressed
  • 経常

    [ けいじょう ] (n) ordinary
  • 経常収支

    [ けいじょうしゅうし ] current account balance
  • 経常利益

    [ けいじょうりえき ] ordinary profit
  • 経常費

    [ けいじょうひ ] (n) current expenses/operating costs
  • 経常黒字

    [ けいじょうくろじ ] (n) current account surplus
  • 経度

    [ けいど ] (n) longitude/(P)
  • 経営

    [ けいえい ] (n,vs) management/administration/(P)
  • 経営グループ

    [ けいえいグループ ] management group
  • 経営コンサルタント

    [ けいえいコンサルタント ] (n) management consultancy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top