- Từ điển Nhật - Anh
経営者
Xem thêm các từ khác
-
経営難
[ けいえいなん ] financial difficulties -
経営陣
[ けいえいじん ] the management ranks -
経典
[ けいてん ] (n) sacred books/sutras/scriptures/Bible -
経団連
[ けいだんれん ] (n) (abbr) Federation of Economic Organizations -
経国
[ けいこく ] (n) government/administration -
経歴
[ けいれき ] (n) personal history/career/(P) -
経水
[ けいすい ] (n) menstrual period -
経済
[ けいざい ] (n) economics/business/finance/economy/(P) -
経済バブル
[ けいざいバブル ] (n) economic bubble -
経済モデル
[ けいざいモデル ] (n) economy model -
経済データ
[ けいざいデータ ] (n) economic data -
経済システム
[ けいざいシステム ] (n) economic system -
経済スパイ
[ けいざいスパイ ] (n,vs) economic espionage -
経済人
[ けいざいじん ] (n) financial expert -
経済予測
[ けいざいよそく ] (n) economic forecast -
経済企画庁
[ けいざいきかくちょう ] Economic Planning Agency/(P) -
経済企画庁長官
[ けいざいきかくちょうちょうかん ] Director General of Economic Planning Agency -
経済体制
[ けいざいたいせい ] economic system -
経済危機
[ けいざいきき ] (n) economic crisis -
経済協力
[ けいざいきょうりょく ] economic cooperation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.