Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

結う

[ゆう]

(v5u) to do up (hair)/to braid/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 結わえる

    [ ゆわえる ] (v1) to bind/to fasten/to tie up/(P)
  • 結了

    [ けつりょう ] (n) completion
  • 結句

    [ けっく ] (adv,n) last line of a poem/finally
  • 結合

    [ けつごう ] (n,vs) combination/union/(P)
  • 結合双生児

    [ けつごうそうせいじ ] (n) conjoined twins
  • 結合子

    [ けつごうし ] (n) association
  • 結合組織

    [ けつごうそしき ] connective tissue
  • 結婚

    [ けっこん ] (adj-no,n,vs) marriage/(P)
  • 結婚を許す

    [ けっこんをゆるす ] (exp) to give permission to marry
  • 結婚式

    [ けっこんしき ] (n) marriage ceremony/wedding/(P)
  • 結婚指輪

    [ けっこんゆびわ ] wedding ring
  • 結婚披露宴

    [ けっこんひろうえん ] wedding reception banquet/(P)
  • 結婚祝い

    [ けっこんいわい ] wedding present
  • 結婚行進曲

    [ けっこんこうしんきょく ] wedding march
  • 結婚記念日

    [ けっこんきねんび ] wedding anniversary
  • 結婚費用

    [ けっこんひよう ] (n) wedding expenses
  • 結婚適齢期

    [ けっこんてきれいき ] (n) marriageable age
  • 結実

    [ けつじつ ] (n,vs) fruitification (bearing fruit)/being successful/achieving success/realization
  • 結審

    [ けっしん ] (n) conclusion of trial (hearing)
  • 結尾

    [ けつび ] (n) end/close/conclusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top