- Từ điển Nhật - Anh
絹漉し
Xem thêm các từ khác
-
絹本
[ けんぽん ] (n) silk used in artwork -
絹積雲
[ けんせきうん ] (n) cirrocumulus -
絹糸
[ けんし ] (n) silk thread/(P) -
絹糸紡績
[ けんしぼうせき ] silk spinning -
絹絵
[ きぬえ ] (n) picture on silk -
絹綿
[ きぬわた ] (n) silk floss -
絹織物
[ きぬおりもの ] (n) silk goods/(P) -
絹物
[ きぬもの ] (n) silk goods -
絹目
[ きぬめ ] (n) matt finish (e.g. of photographs) -
絹莢
[ きぬさや ] (n) snow pea(s) -
絹針
[ きぬばり ] (n) needle for silkwork/(P) -
絹雲
[ けんうん ] (n) cirrus (cloud) -
経
[ きょう ] (n) sutra/Buddhist scriptures -
経つ
[ たつ ] (v5t) to pass/to lapse/(P) -
経を念じる
[ きょうをねんじる ] (exp) to chant a sutra -
経を読む
[ きょうをよむ ] (exp) to chant a sutra -
経る
[ へる ] (v1) to pass/to elapse/to experience/(P) -
経上がる
[ へあがる ] (v5r) to rise -
経世
[ けいせい ] (n) administration/government/conduct of state affairs -
経世家
[ けいせいか ] (n) statesman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.