Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

絹綿

[きぬわた]

(n) silk floss

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絹織物

    [ きぬおりもの ] (n) silk goods/(P)
  • 絹物

    [ きぬもの ] (n) silk goods
  • 絹目

    [ きぬめ ] (n) matt finish (e.g. of photographs)
  • 絹莢

    [ きぬさや ] (n) snow pea(s)
  • 絹針

    [ きぬばり ] (n) needle for silkwork/(P)
  • 絹雲

    [ けんうん ] (n) cirrus (cloud)
  • [ きょう ] (n) sutra/Buddhist scriptures
  • 経つ

    [ たつ ] (v5t) to pass/to lapse/(P)
  • 経を念じる

    [ きょうをねんじる ] (exp) to chant a sutra
  • 経を読む

    [ きょうをよむ ] (exp) to chant a sutra
  • 経る

    [ へる ] (v1) to pass/to elapse/to experience/(P)
  • 経上がる

    [ へあがる ] (v5r) to rise
  • 経世

    [ けいせい ] (n) administration/government/conduct of state affairs
  • 経世家

    [ けいせいか ] (n) statesman
  • 経企庁

    [ けいきちょう ] (abbr) Economic Planning Agency
  • 経伝

    [ けいでん ] (n) sacred texts
  • 経協

    [ けいきょう ] Management Conference
  • 経口

    [ けいこう ] (adj-no,n) oral
  • 経口投与

    [ けいこうとうよ ] (n) (doses for) oral administration
  • 経口避妊薬

    [ けいこうひにんやく ] (n) oral contraceptives
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top