- Từ điển Nhật - Anh
絹綿
Xem thêm các từ khác
-
絹織物
[ きぬおりもの ] (n) silk goods/(P) -
絹物
[ きぬもの ] (n) silk goods -
絹目
[ きぬめ ] (n) matt finish (e.g. of photographs) -
絹莢
[ きぬさや ] (n) snow pea(s) -
絹針
[ きぬばり ] (n) needle for silkwork/(P) -
絹雲
[ けんうん ] (n) cirrus (cloud) -
経
[ きょう ] (n) sutra/Buddhist scriptures -
経つ
[ たつ ] (v5t) to pass/to lapse/(P) -
経を念じる
[ きょうをねんじる ] (exp) to chant a sutra -
経を読む
[ きょうをよむ ] (exp) to chant a sutra -
経る
[ へる ] (v1) to pass/to elapse/to experience/(P) -
経上がる
[ へあがる ] (v5r) to rise -
経世
[ けいせい ] (n) administration/government/conduct of state affairs -
経世家
[ けいせいか ] (n) statesman -
経企庁
[ けいきちょう ] (abbr) Economic Planning Agency -
経伝
[ けいでん ] (n) sacred texts -
経協
[ けいきょう ] Management Conference -
経口
[ けいこう ] (adj-no,n) oral -
経口投与
[ けいこうとうよ ] (n) (doses for) oral administration -
経口避妊薬
[ けいこうひにんやく ] (n) oral contraceptives
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.