- Từ điển Nhật - Anh
継ぎ当て
Xem thêm các từ khác
-
継ぎ切れ
[ つぎぎれ ] (n) a patch -
継ぎ歯
[ つぎば ] (n) capped tooth/(dental) crown -
継ぎ接ぎ
[ つぎはぎ ] (n) patching (and darning) -
継ぎ手
[ つぎて ] (n) a coupler/a splice/a successor/an heir -
継ぎ穂
[ つぎほ ] (n) (1) (a) graft/(2) scion -
継ぎ竿
[ つぎざお ] (n) a jointed fishing rod -
継ぎ立て
[ つぎたて ] (n) relay -
継ぎ紙
[ つぎがみ ] (n) paper patchwork -
継ぎ物
[ つぎもの ] (n) doing patchwork/an item needing patching -
継ぎ目
[ つぎめ ] (n) a joint/joining point -
継ぎ足す
[ つぎたす ] (v5s) to add (coals to a fire) -
継夫
[ けいふ ] second husband -
継娘
[ ままむすめ ] (n) stepdaughter -
継子
[ けいし ] (n) stepchild -
継室
[ けいしつ ] (n) second wife -
継嗣
[ けいし ] (n) successor/heir/heiress -
継息子
[ ままむすこ ] (n) stepson -
継母
[ けいぼ ] (n) stepmother -
継泳
[ けいえい ] (n) swimming relay -
継投
[ けいとう ] (n) relieving the (starting) pitcher
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.