Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

網羅

[もうら]

(n,vs) comprising/including/covering/encompassing/comprehending/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 網猟

    [ あみりょう ] hunting with a net
  • 網状

    [ もうじょう ] (adj-no,n) net/vascular/reticulated
  • 網状組織

    [ もうじょうそしき ] reticulum/network
  • 網焼き

    [ あみやき ] (n) grilling/broiling
  • 網版

    [ あみはん ] (n) half-tone (printing)
  • 網目

    [ あみめ ] (n) (1) mesh (of net)/(2) halftone
  • 網袋

    [ あみぶくろ ] string bag/net bag/(P)
  • 網膜

    [ もうまく ] (n) retina
  • 網膜剥離

    [ もうまくはくり ] detachment of the retina
  • 網頭

    [ あみがしら ] (n) net radical/amigashira
  • [ つづり ] (n) (1) spelling/(2) orthography/(3) patching/binding
  • 綴じて

    [ とじて ] in bound form
  • 綴じる

    [ とじる ] (v1) to bind/to file/(P)
  • 綴じ代

    [ とじしろ ] (n) binding margin
  • 綴じ本

    [ とじほん ] (n) bound book
  • 綴じ糸

    [ とじいと ] (n) binding or basting thread
  • 綴じ目

    [ とじめ ] (n) seam
  • 綴じ込み

    [ とじこみ ] (n) a file
  • 綴じ込む

    [ とじこむ ] (io) (v5m) to (keep on) file
  • 綴じ蓋

    [ とじぶた ] (n) mended lid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top