- Từ điển Nhật - Anh
総員
Xem thêm các từ khác
-
総出
[ そうで ] (n) all together -
総則
[ そうそく ] (n) general rules -
総勢
[ そうぜい ] (n) all members/whole army -
総勘定
[ そうかんじょう ] (n) a final settlement -
総動員
[ そうどういん ] (n) general mobilization -
総務
[ そうむ ] (n) general business (affairs)/manager/director/adjutant general (mil) -
総務局
[ そうむきょく ] General Affairs Bureau -
総務庁
[ そうむちょう ] General Affairs Agency -
総務省
[ そうむしょう ] (n) Ministry of Public Management, Home Affairs, Posts and Telecommunications -
総務課
[ そうむか ] (n) general affairs section -
総務部
[ そうむぶ ] (n) general affairs department (bureau)/executive section -
総務部長
[ そうむぶちょう ] chief of the general affairs department (bureau)/chief of the executive section -
総務長官
[ そうむちょうかん ] director-general -
総捲り
[ そうまくり ] (n) general overview -
総揚げ
[ そうあげ ] (n) hiring a number of geisha for an entertainment -
総桐
[ そうぎり ] (n) made entirely of paulownia wood -
総模様
[ そうもよう ] (n) (clothing) patterned all over -
総武線
[ そうぶせん ] Sobu Line (Chiba-Tokyo Railway) -
総毛立つ
[ そうけだつ ] (v5t) to relate a hair-raising account or experience -
総決算
[ そうけっさん ] (n) complete financial statement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.