Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

緑玉石

[りょくぎょくせき]

(n) emerald

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緑白色

    [ りょくはくしょく ] greenish white
  • 緑豆

    [ りょくとう ] (n) variety of green bean
  • 緑茶

    [ りょくちゃ ] (n) green tea/Japanese tea
  • 緑藻

    [ りょくそう ] (n) green algae
  • 緑藻類

    [ りょくそうるい ] (n) green algae
  • 緑肥

    [ りょくひ ] (n) green manure
  • 緑色

    [ りょくしょく ] (adj-na,n) green
  • 緑虫

    [ みどりむし ] (n) freshwater flagellate (Euglena)
  • 緑青

    [ ろくしょう ] (n) verdigris/green rust/copper rust/(P)
  • 緑風

    [ りょくふう ] (n) early-summer breeze
  • 緑黄色

    [ りょくおうしょく ] (n) greenish yellow
  • 緑門

    [ りょくもん ] (n) arch of greenery
  • 緑野

    [ りょくや ] (n) green field
  • 緑酒

    [ りょくしゅ ] (n) green or sweet wine
  • 緑雨

    [ りょくう ] (n) early-summer rain
  • 緑陰

    [ りょくいん ] (n) shade of trees
  • [ お ] (n) cord/strap/thong/(P)
  • 緒に就く

    [ しょにつく ] (exp) to be started/to get underway
  • 緒を開く

    [ いとぐちをひらく ] (exp) to find a clue/to make a beginning
  • 緒作

    [ しょさく ] various works
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top