- Từ điển Nhật - Anh
緑黄色
Xem thêm các từ khác
-
緑門
[ りょくもん ] (n) arch of greenery -
緑野
[ りょくや ] (n) green field -
緑酒
[ りょくしゅ ] (n) green or sweet wine -
緑雨
[ りょくう ] (n) early-summer rain -
緑陰
[ りょくいん ] (n) shade of trees -
緒
[ お ] (n) cord/strap/thong/(P) -
緒に就く
[ しょにつく ] (exp) to be started/to get underway -
緒を開く
[ いとぐちをひらく ] (exp) to find a clue/to make a beginning -
緒作
[ しょさく ] various works -
緒戦
[ ちょせん ] (n) beginning of hostilities/beginning of competition -
緒締め
[ おじめ ] (n) string-fastener/drawstring on pouch or purse -
緒言
[ ちょげん ] (n) foreword/preface -
緒論
[ ちょろん ] (n) introduction/preface -
緇素
[ しそ ] (n) old term for Buddhist priesthood and the common people (since they used to wear black and white clothing respectively) -
緋
[ あけ ] (n) (1) scarlet/red/(2) bloody -
緋の衣
[ ひのころも ] scarlet robe -
緋縅し
[ ひおどし ] scarlet-threaded suit of armor -
緋縅し鎧
[ ひおどしよろい ] scarlet-threaded suit of armor -
緋衣草
[ ひごろもそう ] (n) salvia (sage family) -
緋鯉
[ ひごい ] (n) red carp/golden carp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.