Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[しま]

(n) stripe/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縞栗鼠

    [ しまりす ] (n) chipmunk
  • 縞模様

    [ しまもよう ] (n) striped pattern
  • 縞柄

    [ しまがら ] (n) striped pattern
  • 縞織物

    [ しまおりもの ] (n) woven in stripes
  • 縞瑪瑙

    [ しまめのう ] onyx
  • 縞物

    [ しまもの ] (n) striped cloth
  • 縞蛇

    [ しまへび ] (n) (pale-yellow snake) (non-poisonous)
  • 縞馬

    [ しまうま ] (n) zebra
  • 縒り

    [ より ] (n) twist/ply
  • 縒りを戻す

    [ よりをもどす ] (exp) to get back together again/to be reconciled
  • [ なわ ] (n) rope/hemp/(P)
  • 縄を杭に結わえる

    [ なわをくいにゆわえる ] (exp) to tie (fasten) a rope to a post
  • 縄付き

    [ なわつき ] (n) (a) criminal
  • 縄墨

    [ じょうぼく ] (n) standard/inked timber marking string
  • 縄尻

    [ なわじり ] (n) end of a rope
  • 縄張り争い

    [ なわばりあらそい ] (n) turf war
  • 縄梯子

    [ なわばしご ] (n) rope ladder
  • 縄抜け

    [ なわぬけ ] (n) escaping
  • 縄暖簾

    [ なわのれん ] (n) rope curtain
  • 縄文

    [ じょうもん ] (n) Jomon period/straw-rope pattern/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top